WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
DÂN MÌNH
🌟
DÂN MÌNH
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
자국민 (自國民)
Danh từ
1
자기 나라의 국민.
1
DÂN MÌNH
, NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH: Người dân của đất nước mình.